Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
quân sư


(từ cũ, nghĩa cũ) conseiller militaire; stratège
conseiller
Quân sư quạt mo
conseiler de dernier ordre
militaire
Nghệ thuật quân sự
art militaire
martial
Tòa án quân sự
cour martiale



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.